Có 2 kết quả:

打賭 đả đổ打赌 đả đổ

1/2

đả đổ

phồn thể

Từ điển phổ thông

đánh cược, đánh cá

Từ điển trích dẫn

1. Đánh cá, đánh cuộc. ◎Như: “ngã sai tha kim thiên nhất định hội lai đích, nhĩ yếu thị bất tín đích thoại, ngã khả dĩ cân nhĩ đả đổ” 我猜他今天一定 會來的, 你要是不信的話, 我可以跟你打賭.

Bình luận 0

đả đổ

giản thể

Từ điển phổ thông

đánh cược, đánh cá

Bình luận 0